Cần biết về Visa Việt Nam cho Người nước ngoài

Việt Nam là điểm đến hấp dẫn đối với du khách, chuyên gia, nhà đầu tư và người lao động nước ngoài. Tuy nhiên, để nhập cảnh và cư trú hợp pháp, điều đầu tiên cần quan tâm là loại visa phù hợp với mục đích và thời gian lưu trú. Việc chọn sai loại visa không chỉ gây phiền toái mà còn có thể dẫn đến vi phạm pháp luật Việt Nam. Vậy Việt Nam hiện có bao nhiêu loại visa? Và nên chọn loại nào?

 

1. Các loại visa phổ biến tại Việt Nam

Theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (Luật số 47/2014/QH13, sửa đổi bổ sung bởi Luật số 51/2019/QH14), Việt Nam phân loại visa dựa trên mục đích nhập cảnh. Mỗi loại có ký hiệu, thời hạn và điều kiện khác nhau. Một số loại phổ biến bao gồm:

  • DL (Du lịch): Dành cho người đến Việt Nam với mục đích du lịch, khảo sát, tham quan. Thời hạn tối đa thường là 3 tháng, không được phép làm việc.

  • DN1, DN2 (Thương mại): Dành cho người vào làm việc với doanh nghiệp tại Việt Nam nhưng không ký hợp đồng lao động. DN1 dành cho doanh nghiệp có tư cách pháp nhân theo pháp luật Việt Nam; DN2 dành cho đại diện văn phòng, chi nhánh tổ chức nước ngoài.

  • LĐ1, LĐ2 (Lao động): Dành cho người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam.

    • LĐ1: Miễn giấy phép lao động (ví dụ: nhà quản lý, chuyên gia được miễn).

    • LĐ2: Phải có giấy phép lao động do Sở Lao động cấp.

  • ĐT1 → ĐT4 (Đầu tư): Dành cho nhà đầu tư nước ngoài với thời hạn từ 1 đến 5 năm, tùy theo mức vốn góp:

    • ĐT1: Trên 100 tỷ đồng – thời hạn visa đến 5 năm.

    • ĐT2: Từ 50 đến dưới 100 tỷ đồng – thời hạn visa đến 5 năm.

    • ĐT3: Từ 3 đến dưới 50 tỷ đồng – thời hạn visa đến 3 năm.

    • ĐT4: Dưới 3 tỷ đồng – thời hạn visa không quá 12 tháng.

  • TT (Thăm thân): Dành cho vợ/chồng, cha mẹ, con cái của công dân hoặc người nước ngoài đang làm việc tại Việt Nam.

 

2. Nên chọn loại visa nào?

Việc lựa chọn visa phụ thuộc vào mục đích thực tế của bạn khi đến Việt Nam:

  • Nếu bạn đi du lịch hoặc khảo sát ngắn hạn, visa DL là lựa chọn phù hợp.

  • Nếu bạn tham dự hội nghị, ký kết hợp đồng thương mại, visa DN1/DN2 là phù hợp – tuy nhiên không được phép làm việc chính thức hoặc ký hợp đồng lao động.

  • Nếu bạn làm việc dài hạn tại một doanh nghiệp Việt Nam, bạn bắt buộc cần visa LĐ1/LĐ2, đồng thời xin giấy phép lao động trước khi chuyển đổi visa.

  • Nếu bạn là nhà đầu tư, hãy cân nhắc visa ĐT1 → ĐT4 tùy theo số vốn góp, vì đây là nhóm visa có thời hạn dài, ít ràng buộc về giấy phép lao động.

 

3. Một số lưu ý quan trọng
  • Không thể chuyển đổi tự do giữa các loại visa. Theo Điều 7, Luật số 51/2019/QH14, chỉ một số trường hợp được phép chuyển đổi mục đích visa, ví dụ như: đã có giấy phép lao động, hoặc từ du lịch sang đầu tư nếu có đầy đủ hồ sơ hợp lệ.

  • Không nên sử dụng visa sai mục đích. Ví dụ: dùng visa DN để làm việc lâu dài, ký hợp đồng lao động là vi phạm pháp luật và có thể bị xử phạt hành chính hoặc trục xuất.

  • Visa chỉ là bước đầu. Để cư trú hợp pháp lâu dài, bạn cần xem xét thêm việc xin thẻ tạm trú, giấy phép lao động, hoặc giấy miễn GPLĐ theo đúng quy định.

 
4. Kết luận

Visa không đơn thuần chỉ là “giấy thông hành”, mà còn là căn cứ pháp lý quan trọng để bạn sinh sống và làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Việc hiểu rõ từng loại visa, lựa chọn đúng theo mục đích, và tuân thủ đầy đủ quy trình pháp lý là điều kiện tiên quyết để tránh rủi ro không đáng có.

Nếu bạn đang băn khoăn không biết nên chọn visa nào, hãy tham khảo ý kiến từ các đơn vị tư vấn di trú chuyên nghiệp để được hướng dẫn chính xác, tiết kiệm thời gian và bảo vệ quyền lợi của mình một cách tốt nhất.

icon zalo